Characters remaining: 500/500
Translation

application form

/,æpli'keiʃn'blænk/ Cách viết khác : (/application_form/) /,æpli'keiʃn'fɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "application form" trong tiếng Anh có nghĩa "mẫu đơn" hoặc "bảng đăng ký" được sử dụng để cung cấp thông tin cá nhân khi xin việc, xin học, hoặc đăng ký cho một dịch vụ nào đó. Đây một tài liệu quan trọng, thường được yêu cầu bởi những tổ chức như công ty, trường học, hoặc cơ quan chính phủ.

Định nghĩa:
  • Application Form (danh từ): Mẫu đơn sẵn để điền thông tin khi xin việc, xin học, hay đăng ký dịch vụ.
dụ sử dụng:
  1. Khi xin việc:

    • "I filled out an application form for the job at the bank." (Tôi đã điền vào mẫu đơn xin việc tại ngân hàng.)
  2. Khi xin học:

    • "Please submit your application form before the deadline." (Vui lòng nộp mẫu đơn xin học của bạn trước hạn chót.)
  3. Khi đăng ký dịch vụ:

    • "To apply for the membership, you need to complete an application form." (Để đăng ký làm thành viên, bạn cần hoàn thành mẫu đơn đăng ký.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Job Application Form: Mẫu đơn xin việc.
  • College Application Form: Mẫu đơn xin học đại học.
  • Online Application Form: Mẫu đơn đăng ký trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
  • Registration Form: Mẫu đăng ký.
  • Enrollment Form: Mẫu ghi danh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Complete an application form: Hoàn thành một mẫu đơn.
  • Submit an application form: Nộp một mẫu đơn.
  • Review an application form: Xem xét một mẫu đơn.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fill out: Điền vào (mẫu đơn).
    • dụ: "Make sure to fill out all the sections of the application form."
  • Application process: Quy trình đăng ký.
    • dụ: "The application process can take several weeks."
Ý nghĩa khác:

Mặc dù "application form" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xin việc hay đăng ký, cũng có thể được dùng trong các tình huống khác như đăng ký tham gia sự kiện, hoặc xin cấp giấy phép.

Tóm tắt:

"Application form" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thường gặp trong các tình huống chính thức liên quan đến việc đăng ký hoặc nộp đơn.

danh từ
  1. mẫu đơn sẵn để khai khi xin việc

Comments and discussion on the word "application form"